Chuyển đổi calo (IT)/giây sang centijoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giây [cal/s] sang đơn vị centijoule/giây [cJ/s]
calo (IT)/giây
Định nghĩa:
centijoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/giây sang centijoule/giây
| calo (IT)/giây [cal/s] | centijoule/giây [cJ/s] |
|---|---|
| 0.01 cal/s | 4.19 cJ/s |
| 0.10 cal/s | 41.87 cJ/s |
| 1 cal/s | 418.68 cJ/s |
| 2 cal/s | 837.36 cJ/s |
| 3 cal/s | 1256 cJ/s |
| 5 cal/s | 2093 cJ/s |
| 10 cal/s | 4187 cJ/s |
| 20 cal/s | 8374 cJ/s |
| 50 cal/s | 20934 cJ/s |
| 100 cal/s | 41868 cJ/s |
| 1000 cal/s | 418680 cJ/s |
Cách chuyển đổi calo (IT)/giây sang centijoule/giây
1 cal/s = 418.68 cJ/s
1 cJ/s = 0.002388 cal/s
Ví dụ
Convert 15 cal/s to cJ/s:
15 cal/s = 15 × 418.68 cJ/s = 6280 cJ/s