Chuyển đổi calo (IT)/giây sang mã lực (điện)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giây [cal/s] sang đơn vị mã lực (điện) [(electric)]
calo (IT)/giây [cal/s]
mã lực (điện) [(electric)]

calo (IT)/giây

Định nghĩa:

mã lực (điện)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT)/giây sang mã lực (điện)

calo (IT)/giây [cal/s] mã lực (điện) [(electric)]
0.01 cal/s 0.000056 (electric)
0.10 cal/s 0.000561 (electric)
1 cal/s 0.005612 (electric)
2 cal/s 0.0112 (electric)
3 cal/s 0.0168 (electric)
5 cal/s 0.0281 (electric)
10 cal/s 0.0561 (electric)
20 cal/s 0.1122 (electric)
50 cal/s 0.2806 (electric)
100 cal/s 0.5612 (electric)
1000 cal/s 5.61 (electric)

Cách chuyển đổi calo (IT)/giây sang mã lực (điện)

1 cal/s = 0.005612 (electric)

1 (electric) = 178.18 cal/s

Ví dụ

Convert 15 cal/s to (electric):
15 cal/s = 15 × 0.005612 (electric) = 0.084185 (electric)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi calo (IT)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác