Chuyển đổi calo (IT)/giây sang attojoule/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giây [cal/s] sang đơn vị attojoule/giây [aJ/s]
calo (IT)/giây
Định nghĩa:
attojoule/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/giây sang attojoule/giây
calo (IT)/giây [cal/s] | attojoule/giây [aJ/s] |
---|---|
0.01 cal/s | 41867999999999992 aJ/s |
0.10 cal/s | 418680000000000000 aJ/s |
1 cal/s | 4186799999999999488 aJ/s |
2 cal/s | 8373599999999998976 aJ/s |
3 cal/s | 12560399999999997952 aJ/s |
5 cal/s | 20933999999999995904 aJ/s |
10 cal/s | 41867999999999991808 aJ/s |
20 cal/s | 83735999999999983616 aJ/s |
50 cal/s | 209339999999999967232 aJ/s |
100 cal/s | 418679999999999934464 aJ/s |
1000 cal/s | 4186799999999999475712 aJ/s |
Cách chuyển đổi calo (IT)/giây sang attojoule/giây
1 cal/s = 4186799999999999488 aJ/s
1 aJ/s = 0.000000 cal/s
Ví dụ
Convert 15 cal/s to aJ/s:
15 cal/s = 15 × 4186799999999999488 aJ/s = 62801999999999991808 aJ/s