Chuyển đổi calo (IT)/giây sang kilojoule/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giây [cal/s] sang đơn vị kilojoule/phút [kJ/min]
calo (IT)/giây
Định nghĩa:
kilojoule/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi calo (IT)/giây sang kilojoule/phút
calo (IT)/giây [cal/s] | kilojoule/phút [kJ/min] |
---|---|
0.01 cal/s | 0.002512 kJ/min |
0.10 cal/s | 0.0251 kJ/min |
1 cal/s | 0.2512 kJ/min |
2 cal/s | 0.5024 kJ/min |
3 cal/s | 0.7536 kJ/min |
5 cal/s | 1.26 kJ/min |
10 cal/s | 2.51 kJ/min |
20 cal/s | 5.02 kJ/min |
50 cal/s | 12.56 kJ/min |
100 cal/s | 25.12 kJ/min |
1000 cal/s | 251.21 kJ/min |
Cách chuyển đổi calo (IT)/giây sang kilojoule/phút
1 cal/s = 0.251208 kJ/min
1 kJ/min = 3.98 cal/s
Ví dụ
Convert 15 cal/s to kJ/min:
15 cal/s = 15 × 0.251208 kJ/min = 3.77 kJ/min