Chuyển đổi calo (IT)/giây sang Btu (IT)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giây [cal/s] sang đơn vị Btu (IT)/giờ [Btu/h]
calo (IT)/giây [cal/s]
Btu (IT)/giờ [Btu/h]

calo (IT)/giây

Định nghĩa:

Btu (IT)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT)/giây sang Btu (IT)/giờ

calo (IT)/giây [cal/s] Btu (IT)/giờ [Btu/h]
0.01 cal/s 0.1429 Btu/h
0.10 cal/s 1.43 Btu/h
1 cal/s 14.29 Btu/h
2 cal/s 28.57 Btu/h
3 cal/s 42.86 Btu/h
5 cal/s 71.43 Btu/h
10 cal/s 142.86 Btu/h
20 cal/s 285.72 Btu/h
50 cal/s 714.30 Btu/h
100 cal/s 1429 Btu/h
1000 cal/s 14286 Btu/h

Cách chuyển đổi calo (IT)/giây sang Btu (IT)/giờ

1 cal/s = 14.29 Btu/h

1 Btu/h = 0.069999 cal/s

Ví dụ

Convert 15 cal/s to Btu/h:
15 cal/s = 15 × 14.29 Btu/h = 214.29 Btu/h

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi calo (IT)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác