Chuyển đổi calo (IT)/giây sang mã lực

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi calo (IT)/giây [cal/s] sang đơn vị mã lực [hp, hp (UK)]
calo (IT)/giây [cal/s]
mã lực [hp, hp (UK)]

calo (IT)/giây

Định nghĩa:

mã lực

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi calo (IT)/giây sang mã lực

calo (IT)/giây [cal/s] mã lực [hp, hp (UK)]
0.01 cal/s 0.000056 hp, hp (UK)
0.10 cal/s 0.000561 hp, hp (UK)
1 cal/s 0.005615 hp, hp (UK)
2 cal/s 0.0112 hp, hp (UK)
3 cal/s 0.0168 hp, hp (UK)
5 cal/s 0.0281 hp, hp (UK)
10 cal/s 0.0561 hp, hp (UK)
20 cal/s 0.1123 hp, hp (UK)
50 cal/s 0.2807 hp, hp (UK)
100 cal/s 0.5615 hp, hp (UK)
1000 cal/s 5.61 hp, hp (UK)

Cách chuyển đổi calo (IT)/giây sang mã lực

1 cal/s = 0.005615 hp, hp (UK)

1 hp, hp (UK) = 178.11 cal/s

Ví dụ

Convert 15 cal/s to hp, hp (UK):
15 cal/s = 15 × 0.005615 hp, hp (UK) = 0.084219 hp, hp (UK)

Chuyển đổi đơn vị Quyền lực phổ biến

Chuyển đổi calo (IT)/giây sang các đơn vị Quyền lực khác