Chuyển đổi cubit (Anh) sang dây thừng
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Anh) [cubit (UK)] sang đơn vị dây thừng [rope]
cubit (Anh)
Định nghĩa:
dây thừng
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cubit (Anh) sang dây thừng
cubit (Anh) [cubit (UK)] | dây thừng [rope] |
---|---|
0.01 cubit (UK) | 0.000750 rope |
0.10 cubit (UK) | 0.007500 rope |
1 cubit (UK) | 0.0750 rope |
2 cubit (UK) | 0.1500 rope |
3 cubit (UK) | 0.2250 rope |
5 cubit (UK) | 0.3750 rope |
10 cubit (UK) | 0.7500 rope |
20 cubit (UK) | 1.50 rope |
50 cubit (UK) | 3.75 rope |
100 cubit (UK) | 7.50 rope |
1000 cubit (UK) | 75.00 rope |
Cách chuyển đổi cubit (Anh) sang dây thừng
1 cubit (UK) = 0.075000 rope
1 rope = 13.33 cubit (UK)
Ví dụ
Convert 15 cubit (UK) to rope:
15 cubit (UK) = 15 × 0.075000 rope = 1.12 rope