Chuyển đổi cubit (Anh) sang league hàng hải (quốc tế)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Anh) [cubit (UK)] sang đơn vị league hàng hải (quốc tế) [(int.)]
cubit (Anh)
Định nghĩa:
league hàng hải (quốc tế)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cubit (Anh) sang league hàng hải (quốc tế)
cubit (Anh) [cubit (UK)] | league hàng hải (quốc tế) [(int.)] |
---|---|
0.01 cubit (UK) | 0.000001 (int.) |
0.10 cubit (UK) | 0.000008 (int.) |
1 cubit (UK) | 0.000082 (int.) |
2 cubit (UK) | 0.000165 (int.) |
3 cubit (UK) | 0.000247 (int.) |
5 cubit (UK) | 0.000411 (int.) |
10 cubit (UK) | 0.000823 (int.) |
20 cubit (UK) | 0.001646 (int.) |
50 cubit (UK) | 0.004114 (int.) |
100 cubit (UK) | 0.008229 (int.) |
1000 cubit (UK) | 0.0823 (int.) |
Cách chuyển đổi cubit (Anh) sang league hàng hải (quốc tế)
1 cubit (UK) = 0.000082 (int.)
1 (int.) = 12152 cubit (UK)
Ví dụ
Convert 15 cubit (UK) to (int.):
15 cubit (UK) = 15 × 0.000082 (int.) = 0.001234 (int.)