Chuyển đổi cubit (Anh) sang dặm (La Mã)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Anh) [cubit (UK)] sang đơn vị dặm (La Mã) [mile (Roman)]
cubit (Anh) [cubit (UK)]
dặm (La Mã) [mile (Roman)]

cubit (Anh)

Định nghĩa:

dặm (La Mã)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Anh) sang dặm (La Mã)

cubit (Anh) [cubit (UK)] dặm (La Mã) [mile (Roman)]
0.01 cubit (UK) 0.000003 mile (Roman)
0.10 cubit (UK) 0.000031 mile (Roman)
1 cubit (UK) 0.000309 mile (Roman)
2 cubit (UK) 0.000618 mile (Roman)
3 cubit (UK) 0.000927 mile (Roman)
5 cubit (UK) 0.001545 mile (Roman)
10 cubit (UK) 0.003090 mile (Roman)
20 cubit (UK) 0.006179 mile (Roman)
50 cubit (UK) 0.0154 mile (Roman)
100 cubit (UK) 0.0309 mile (Roman)
1000 cubit (UK) 0.3090 mile (Roman)

Cách chuyển đổi cubit (Anh) sang dặm (La Mã)

1 cubit (UK) = 0.000309 mile (Roman)

1 mile (Roman) = 3237 cubit (UK)

Ví dụ

Convert 15 cubit (UK) to mile (Roman):
15 cubit (UK) = 15 × 0.000309 mile (Roman) = 0.004634 mile (Roman)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác