Chuyển đổi cubit (Anh) sang hải lý (quốc tế)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Anh) [cubit (UK)] sang đơn vị hải lý (quốc tế) [(international)]
cubit (Anh)
Định nghĩa:
hải lý (quốc tế)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cubit (Anh) sang hải lý (quốc tế)
cubit (Anh) [cubit (UK)] | hải lý (quốc tế) [(international)] |
---|---|
0.01 cubit (UK) | 0.000002 (international) |
0.10 cubit (UK) | 0.000025 (international) |
1 cubit (UK) | 0.000247 (international) |
2 cubit (UK) | 0.000494 (international) |
3 cubit (UK) | 0.000741 (international) |
5 cubit (UK) | 0.001234 (international) |
10 cubit (UK) | 0.002469 (international) |
20 cubit (UK) | 0.004937 (international) |
50 cubit (UK) | 0.0123 (international) |
100 cubit (UK) | 0.0247 (international) |
1000 cubit (UK) | 0.2469 (international) |
Cách chuyển đổi cubit (Anh) sang hải lý (quốc tế)
1 cubit (UK) = 0.000247 (international)
1 (international) = 4051 cubit (UK)
Ví dụ
Convert 15 cubit (UK) to (international):
15 cubit (UK) = 15 × 0.000247 (international) = 0.003703 (international)