Chuyển đổi cubit (Anh) sang sậy dài

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Anh) [cubit (UK)] sang đơn vị sậy dài [long reed]
cubit (Anh) [cubit (UK)]
sậy dài [long reed]

cubit (Anh)

Định nghĩa:

sậy dài

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Anh) sang sậy dài

cubit (Anh) [cubit (UK)] sậy dài [long reed]
0.01 cubit (UK) 0.001429 long reed
0.10 cubit (UK) 0.0143 long reed
1 cubit (UK) 0.1429 long reed
2 cubit (UK) 0.2857 long reed
3 cubit (UK) 0.4286 long reed
5 cubit (UK) 0.7143 long reed
10 cubit (UK) 1.43 long reed
20 cubit (UK) 2.86 long reed
50 cubit (UK) 7.14 long reed
100 cubit (UK) 14.29 long reed
1000 cubit (UK) 142.86 long reed

Cách chuyển đổi cubit (Anh) sang sậy dài

1 cubit (UK) = 0.142857 long reed

1 long reed = 7.00 cubit (UK)

Ví dụ

Convert 15 cubit (UK) to long reed:
15 cubit (UK) = 15 × 0.142857 long reed = 2.14 long reed

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác