Chuyển đổi cubit (Anh) sang league

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Anh) [cubit (UK)] sang đơn vị league [lea]
cubit (Anh) [cubit (UK)]
league [lea]

cubit (Anh)

Định nghĩa:

league

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Anh) sang league

cubit (Anh) [cubit (UK)] league [lea]
0.01 cubit (UK) 0.000001 lea
0.10 cubit (UK) 0.000009 lea
1 cubit (UK) 0.000095 lea
2 cubit (UK) 0.000189 lea
3 cubit (UK) 0.000284 lea
5 cubit (UK) 0.000473 lea
10 cubit (UK) 0.000947 lea
20 cubit (UK) 0.001894 lea
50 cubit (UK) 0.004735 lea
100 cubit (UK) 0.009470 lea
1000 cubit (UK) 0.0947 lea

Cách chuyển đổi cubit (Anh) sang league

1 cubit (UK) = 0.000095 lea

1 lea = 10560 cubit (UK)

Ví dụ

Convert 15 cubit (UK) to lea:
15 cubit (UK) = 15 × 0.000095 lea = 0.001420 lea

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác