Chuyển đổi cubit (Anh) sang decimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Anh) [cubit (UK)] sang đơn vị decimét [dm]
cubit (Anh) [cubit (UK)]
decimét [dm]

cubit (Anh)

Định nghĩa:

decimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Anh) sang decimét

cubit (Anh) [cubit (UK)] decimét [dm]
0.01 cubit (UK) 0.0457 dm
0.10 cubit (UK) 0.4572 dm
1 cubit (UK) 4.57 dm
2 cubit (UK) 9.14 dm
3 cubit (UK) 13.72 dm
5 cubit (UK) 22.86 dm
10 cubit (UK) 45.72 dm
20 cubit (UK) 91.44 dm
50 cubit (UK) 228.60 dm
100 cubit (UK) 457.20 dm
1000 cubit (UK) 4572 dm

Cách chuyển đổi cubit (Anh) sang decimét

1 cubit (UK) = 4.57 dm

1 dm = 0.218723 cubit (UK)

Ví dụ

Convert 15 cubit (UK) to dm:
15 cubit (UK) = 15 × 4.57 dm = 68.58 dm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác