Chuyển đổi cubit (Anh) sang cubit (Hy Lạp)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Anh) [cubit (UK)] sang đơn vị cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
cubit (Anh) [cubit (UK)]
cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]

cubit (Anh)

Định nghĩa:

cubit (Hy Lạp)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Anh) sang cubit (Hy Lạp)

cubit (Anh) [cubit (UK)] cubit (Hy Lạp) [cubit (Greek)]
0.01 cubit (UK) 0.009879 cubit (Greek)
0.10 cubit (UK) 0.0988 cubit (Greek)
1 cubit (UK) 0.9879 cubit (Greek)
2 cubit (UK) 1.98 cubit (Greek)
3 cubit (UK) 2.96 cubit (Greek)
5 cubit (UK) 4.94 cubit (Greek)
10 cubit (UK) 9.88 cubit (Greek)
20 cubit (UK) 19.76 cubit (Greek)
50 cubit (UK) 49.40 cubit (Greek)
100 cubit (UK) 98.79 cubit (Greek)
1000 cubit (UK) 987.93 cubit (Greek)

Cách chuyển đổi cubit (Anh) sang cubit (Hy Lạp)

1 cubit (UK) = 0.987925 cubit (Greek)

1 cubit (Greek) = 1.01 cubit (UK)

Ví dụ

Convert 15 cubit (UK) to cubit (Greek):
15 cubit (UK) = 15 × 0.987925 cubit (Greek) = 14.82 cubit (Greek)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác