Chuyển đổi cubit (Anh) sang kilômét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Anh) [cubit (UK)] sang đơn vị kilômét [km]
cubit (Anh) [cubit (UK)]
kilômét [km]

cubit (Anh)

Định nghĩa:

kilômét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Anh) sang kilômét

cubit (Anh) [cubit (UK)] kilômét [km]
0.01 cubit (UK) 0.000005 km
0.10 cubit (UK) 0.000046 km
1 cubit (UK) 0.000457 km
2 cubit (UK) 0.000914 km
3 cubit (UK) 0.001372 km
5 cubit (UK) 0.002286 km
10 cubit (UK) 0.004572 km
20 cubit (UK) 0.009144 km
50 cubit (UK) 0.0229 km
100 cubit (UK) 0.0457 km
1000 cubit (UK) 0.4572 km

Cách chuyển đổi cubit (Anh) sang kilômét

1 cubit (UK) = 0.000457 km

1 km = 2187 cubit (UK)

Ví dụ

Convert 15 cubit (UK) to km:
15 cubit (UK) = 15 × 0.000457 km = 0.006858 km

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác