Chuyển đổi cubit (Anh) sang mil

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Anh) [cubit (UK)] sang đơn vị mil [mil, thou]
cubit (Anh) [cubit (UK)]
mil [mil, thou]

cubit (Anh)

Định nghĩa:

mil

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Anh) sang mil

cubit (Anh) [cubit (UK)] mil [mil, thou]
0.01 cubit (UK) 180.00 mil, thou
0.10 cubit (UK) 1800 mil, thou
1 cubit (UK) 18000 mil, thou
2 cubit (UK) 36000 mil, thou
3 cubit (UK) 54000 mil, thou
5 cubit (UK) 90000 mil, thou
10 cubit (UK) 180000 mil, thou
20 cubit (UK) 360000 mil, thou
50 cubit (UK) 900000 mil, thou
100 cubit (UK) 1800000 mil, thou
1000 cubit (UK) 18000000 mil, thou

Cách chuyển đổi cubit (Anh) sang mil

1 cubit (UK) = 18000 mil, thou

1 mil, thou = 0.000056 cubit (UK)

Ví dụ

Convert 15 cubit (UK) to mil, thou:
15 cubit (UK) = 15 × 18000 mil, thou = 270000 mil, thou

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác