Chuyển đổi cubit (Anh) sang micron
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Anh) [cubit (UK)] sang đơn vị micron [µ]
cubit (Anh)
Định nghĩa:
micron
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cubit (Anh) sang micron
| cubit (Anh) [cubit (UK)] | micron [µ] |
|---|---|
| 0.01 cubit (UK) | 4572 µ |
| 0.10 cubit (UK) | 45720 µ |
| 1 cubit (UK) | 457200 µ |
| 2 cubit (UK) | 914400 µ |
| 3 cubit (UK) | 1371600 µ |
| 5 cubit (UK) | 2286000 µ |
| 10 cubit (UK) | 4572000 µ |
| 20 cubit (UK) | 9144000 µ |
| 50 cubit (UK) | 22860000 µ |
| 100 cubit (UK) | 45720000 µ |
| 1000 cubit (UK) | 457200000 µ |
Cách chuyển đổi cubit (Anh) sang micron
1 cubit (UK) = 457200 µ
1 µ = 0.000002 cubit (UK)
Ví dụ
Convert 15 cubit (UK) to µ:
15 cubit (UK) = 15 × 457200 µ = 6858000 µ