Chuyển đổi cubit (Anh) sang centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Anh) [cubit (UK)] sang đơn vị centimét [cm]
cubit (Anh)
Định nghĩa:
centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cubit (Anh) sang centimét
| cubit (Anh) [cubit (UK)] | centimét [cm] |
|---|---|
| 0.01 cubit (UK) | 0.4572 cm |
| 0.10 cubit (UK) | 4.57 cm |
| 1 cubit (UK) | 45.72 cm |
| 2 cubit (UK) | 91.44 cm |
| 3 cubit (UK) | 137.16 cm |
| 5 cubit (UK) | 228.60 cm |
| 10 cubit (UK) | 457.20 cm |
| 20 cubit (UK) | 914.40 cm |
| 50 cubit (UK) | 2286 cm |
| 100 cubit (UK) | 4572 cm |
| 1000 cubit (UK) | 45720 cm |
Cách chuyển đổi cubit (Anh) sang centimét
1 cubit (UK) = 45.72 cm
1 cm = 0.021872 cubit (UK)
Ví dụ
Convert 15 cubit (UK) to cm:
15 cubit (UK) = 15 × 45.72 cm = 685.80 cm