Chuyển đổi cubit (Anh) sang điểm
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Anh) [cubit (UK)] sang đơn vị điểm [point]
cubit (Anh)
Định nghĩa:
điểm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cubit (Anh) sang điểm
| cubit (Anh) [cubit (UK)] | điểm [point] |
|---|---|
| 0.01 cubit (UK) | 12.96 point |
| 0.10 cubit (UK) | 129.60 point |
| 1 cubit (UK) | 1296 point |
| 2 cubit (UK) | 2592 point |
| 3 cubit (UK) | 3888 point |
| 5 cubit (UK) | 6480 point |
| 10 cubit (UK) | 12960 point |
| 20 cubit (UK) | 25920 point |
| 50 cubit (UK) | 64800 point |
| 100 cubit (UK) | 129600 point |
| 1000 cubit (UK) | 1296000 point |
Cách chuyển đổi cubit (Anh) sang điểm
1 cubit (UK) = 1296 point
1 point = 0.000772 cubit (UK)
Ví dụ
Convert 15 cubit (UK) to point:
15 cubit (UK) = 15 × 1296 point = 19440 point