Chuyển đổi cubit (Anh) sang hải lý (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Anh) [cubit (UK)] sang đơn vị hải lý (Anh) [NM (UK)]
cubit (Anh) [cubit (UK)]
hải lý (Anh) [NM (UK)]

cubit (Anh)

Định nghĩa:

hải lý (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Anh) sang hải lý (Anh)

cubit (Anh) [cubit (UK)] hải lý (Anh) [NM (UK)]
0.01 cubit (UK) 0.000002 NM (UK)
0.10 cubit (UK) 0.000025 NM (UK)
1 cubit (UK) 0.000247 NM (UK)
2 cubit (UK) 0.000493 NM (UK)
3 cubit (UK) 0.000740 NM (UK)
5 cubit (UK) 0.001234 NM (UK)
10 cubit (UK) 0.002467 NM (UK)
20 cubit (UK) 0.004934 NM (UK)
50 cubit (UK) 0.0123 NM (UK)
100 cubit (UK) 0.0247 NM (UK)
1000 cubit (UK) 0.2467 NM (UK)

Cách chuyển đổi cubit (Anh) sang hải lý (Anh)

1 cubit (UK) = 0.000247 NM (UK)

1 NM (UK) = 4053 cubit (UK)

Ví dụ

Convert 15 cubit (UK) to NM (UK):
15 cubit (UK) = 15 × 0.000247 NM (UK) = 0.003701 NM (UK)

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác