Chuyển đổi cubit (Anh) sang fermi

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Anh) [cubit (UK)] sang đơn vị fermi [F, f]
cubit (Anh) [cubit (UK)]
fermi [F, f]

cubit (Anh)

Định nghĩa:

fermi

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Anh) sang fermi

cubit (Anh) [cubit (UK)] fermi [F, f]
0.01 cubit (UK) 4572000000000 F, f
0.10 cubit (UK) 45720000000000 F, f
1 cubit (UK) 457200000000000 F, f
2 cubit (UK) 914400000000000 F, f
3 cubit (UK) 1371600000000000 F, f
5 cubit (UK) 2286000000000000 F, f
10 cubit (UK) 4571999999999999 F, f
20 cubit (UK) 9143999999999998 F, f
50 cubit (UK) 22859999999999996 F, f
100 cubit (UK) 45719999999999992 F, f
1000 cubit (UK) 457199999999999936 F, f

Cách chuyển đổi cubit (Anh) sang fermi

1 cubit (UK) = 457200000000000 F, f

1 F, f = 0.000000 cubit (UK)

Ví dụ

Convert 15 cubit (UK) to F, f:
15 cubit (UK) = 15 × 457200000000000 F, f = 6857999999999999 F, f

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác