Chuyển đổi cubit (Anh) sang league hàng hải (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Anh) [cubit (UK)] sang đơn vị league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)]
cubit (Anh)
Định nghĩa:
league hàng hải (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cubit (Anh) sang league hàng hải (Anh)
cubit (Anh) [cubit (UK)] | league hàng hải (Anh) [nautical league (UK)] |
---|---|
0.01 cubit (UK) | 0.000001 nautical league (UK) |
0.10 cubit (UK) | 0.000008 nautical league (UK) |
1 cubit (UK) | 0.000082 nautical league (UK) |
2 cubit (UK) | 0.000164 nautical league (UK) |
3 cubit (UK) | 0.000247 nautical league (UK) |
5 cubit (UK) | 0.000411 nautical league (UK) |
10 cubit (UK) | 0.000822 nautical league (UK) |
20 cubit (UK) | 0.001645 nautical league (UK) |
50 cubit (UK) | 0.004112 nautical league (UK) |
100 cubit (UK) | 0.008224 nautical league (UK) |
1000 cubit (UK) | 0.0822 nautical league (UK) |
Cách chuyển đổi cubit (Anh) sang league hàng hải (Anh)
1 cubit (UK) = 0.000082 nautical league (UK)
1 nautical league (UK) = 12160 cubit (UK)
Ví dụ
Convert 15 cubit (UK) to nautical league (UK):
15 cubit (UK) = 15 × 0.000082 nautical league (UK) = 0.001234 nautical league (UK)