Chuyển đổi cubit (Anh) sang Actus La Mã
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Anh) [cubit (UK)] sang đơn vị Actus La Mã [Roman actus]
cubit (Anh)
Định nghĩa:
Actus La Mã
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cubit (Anh) sang Actus La Mã
cubit (Anh) [cubit (UK)] | Actus La Mã [Roman actus] |
---|---|
0.01 cubit (UK) | 0.000129 Roman actus |
0.10 cubit (UK) | 0.001289 Roman actus |
1 cubit (UK) | 0.0129 Roman actus |
2 cubit (UK) | 0.0258 Roman actus |
3 cubit (UK) | 0.0387 Roman actus |
5 cubit (UK) | 0.0644 Roman actus |
10 cubit (UK) | 0.1289 Roman actus |
20 cubit (UK) | 0.2577 Roman actus |
50 cubit (UK) | 0.6443 Roman actus |
100 cubit (UK) | 1.29 Roman actus |
1000 cubit (UK) | 12.89 Roman actus |
Cách chuyển đổi cubit (Anh) sang Actus La Mã
1 cubit (UK) = 0.012887 Roman actus
1 Roman actus = 77.60 cubit (UK)
Ví dụ
Convert 15 cubit (UK) to Roman actus:
15 cubit (UK) = 15 × 0.012887 Roman actus = 0.193299 Roman actus