Chuyển đổi cubit (Anh) sang nanomét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Anh) [cubit (UK)] sang đơn vị nanomét [nm]
cubit (Anh) [cubit (UK)]
nanomét [nm]

cubit (Anh)

Định nghĩa:

nanomét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Anh) sang nanomét

cubit (Anh) [cubit (UK)] nanomét [nm]
0.01 cubit (UK) 4572000 nm
0.10 cubit (UK) 45720000 nm
1 cubit (UK) 457200000 nm
2 cubit (UK) 914400000 nm
3 cubit (UK) 1371600000 nm
5 cubit (UK) 2286000000 nm
10 cubit (UK) 4572000000 nm
20 cubit (UK) 9144000000 nm
50 cubit (UK) 22860000000 nm
100 cubit (UK) 45720000000 nm
1000 cubit (UK) 457200000000 nm

Cách chuyển đổi cubit (Anh) sang nanomét

1 cubit (UK) = 457200000 nm

1 nm = 0.000000 cubit (UK)

Ví dụ

Convert 15 cubit (UK) to nm:
15 cubit (UK) = 15 × 457200000 nm = 6858000000 nm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác