Chuyển đổi cubit (Anh) sang milimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Anh) [cubit (UK)] sang đơn vị milimét [mm]
cubit (Anh)
Định nghĩa:
milimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cubit (Anh) sang milimét
cubit (Anh) [cubit (UK)] | milimét [mm] |
---|---|
0.01 cubit (UK) | 4.57 mm |
0.10 cubit (UK) | 45.72 mm |
1 cubit (UK) | 457.20 mm |
2 cubit (UK) | 914.40 mm |
3 cubit (UK) | 1372 mm |
5 cubit (UK) | 2286 mm |
10 cubit (UK) | 4572 mm |
20 cubit (UK) | 9144 mm |
50 cubit (UK) | 22860 mm |
100 cubit (UK) | 45720 mm |
1000 cubit (UK) | 457200 mm |
Cách chuyển đổi cubit (Anh) sang milimét
1 cubit (UK) = 457.20 mm
1 mm = 0.002187 cubit (UK)
Ví dụ
Convert 15 cubit (UK) to mm:
15 cubit (UK) = 15 × 457.20 mm = 6858 mm