Chuyển đổi cubit (Anh) sang kiloyard
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Anh) [cubit (UK)] sang đơn vị kiloyard [kyd]
cubit (Anh)
Định nghĩa:
kiloyard
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cubit (Anh) sang kiloyard
cubit (Anh) [cubit (UK)] | kiloyard [kyd] |
---|---|
0.01 cubit (UK) | 0.000005 kyd |
0.10 cubit (UK) | 0.000050 kyd |
1 cubit (UK) | 0.000500 kyd |
2 cubit (UK) | 0.001000 kyd |
3 cubit (UK) | 0.001500 kyd |
5 cubit (UK) | 0.002500 kyd |
10 cubit (UK) | 0.005000 kyd |
20 cubit (UK) | 0.0100 kyd |
50 cubit (UK) | 0.0250 kyd |
100 cubit (UK) | 0.0500 kyd |
1000 cubit (UK) | 0.5000 kyd |
Cách chuyển đổi cubit (Anh) sang kiloyard
1 cubit (UK) = 0.000500 kyd
1 kyd = 2000 cubit (UK)
Ví dụ
Convert 15 cubit (UK) to kyd:
15 cubit (UK) = 15 × 0.000500 kyd = 0.007500 kyd