Chuyển đổi cubit (Anh) sang cột

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Anh) [cubit (UK)] sang đơn vị cột [pole]
cubit (Anh) [cubit (UK)]
cột [pole]

cubit (Anh)

Định nghĩa:

cột

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Anh) sang cột

cubit (Anh) [cubit (UK)] cột [pole]
0.01 cubit (UK) 0.000909 pole
0.10 cubit (UK) 0.009091 pole
1 cubit (UK) 0.0909 pole
2 cubit (UK) 0.1818 pole
3 cubit (UK) 0.2727 pole
5 cubit (UK) 0.4545 pole
10 cubit (UK) 0.9091 pole
20 cubit (UK) 1.82 pole
50 cubit (UK) 4.55 pole
100 cubit (UK) 9.09 pole
1000 cubit (UK) 90.91 pole

Cách chuyển đổi cubit (Anh) sang cột

1 cubit (UK) = 0.090909 pole

1 pole = 11.00 cubit (UK)

Ví dụ

Convert 15 cubit (UK) to pole:
15 cubit (UK) = 15 × 0.090909 pole = 1.36 pole

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác