Chuyển đổi cubit (Anh) sang fathom
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Anh) [cubit (UK)] sang đơn vị fathom [fath]
cubit (Anh)
Định nghĩa:
fathom
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cubit (Anh) sang fathom
| cubit (Anh) [cubit (UK)] | fathom [fath] |
|---|---|
| 0.01 cubit (UK) | 0.002500 fath |
| 0.10 cubit (UK) | 0.0250 fath |
| 1 cubit (UK) | 0.2500 fath |
| 2 cubit (UK) | 0.5000 fath |
| 3 cubit (UK) | 0.7500 fath |
| 5 cubit (UK) | 1.25 fath |
| 10 cubit (UK) | 2.50 fath |
| 20 cubit (UK) | 5.00 fath |
| 50 cubit (UK) | 12.50 fath |
| 100 cubit (UK) | 25.00 fath |
| 1000 cubit (UK) | 250.00 fath |
Cách chuyển đổi cubit (Anh) sang fathom
1 cubit (UK) = 0.250000 fath
1 fath = 4.00 cubit (UK)
Ví dụ
Convert 15 cubit (UK) to fath:
15 cubit (UK) = 15 × 0.250000 fath = 3.75 fath