Chuyển đổi cubit (Anh) sang furlong (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Anh) [cubit (UK)] sang đơn vị furlong (khảo sát Mỹ) [fur]
cubit (Anh) [cubit (UK)]
furlong (khảo sát Mỹ) [fur]

cubit (Anh)

Định nghĩa:

furlong (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Anh) sang furlong (khảo sát Mỹ)

cubit (Anh) [cubit (UK)] furlong (khảo sát Mỹ) [fur]
0.01 cubit (UK) 0.000023 fur
0.10 cubit (UK) 0.000227 fur
1 cubit (UK) 0.002273 fur
2 cubit (UK) 0.004545 fur
3 cubit (UK) 0.006818 fur
5 cubit (UK) 0.0114 fur
10 cubit (UK) 0.0227 fur
20 cubit (UK) 0.0455 fur
50 cubit (UK) 0.1136 fur
100 cubit (UK) 0.2273 fur
1000 cubit (UK) 2.27 fur

Cách chuyển đổi cubit (Anh) sang furlong (khảo sát Mỹ)

1 cubit (UK) = 0.002273 fur

1 fur = 440.00 cubit (UK)

Ví dụ

Convert 15 cubit (UK) to fur:
15 cubit (UK) = 15 × 0.002273 fur = 0.034091 fur

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác