Chuyển đổi cubit (Anh) sang famn
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Anh) [cubit (UK)] sang đơn vị famn [famn]
cubit (Anh)
Định nghĩa:
famn
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi cubit (Anh) sang famn
| cubit (Anh) [cubit (UK)] | famn [famn] |
|---|---|
| 0.01 cubit (UK) | 0.002567 famn |
| 0.10 cubit (UK) | 0.0257 famn |
| 1 cubit (UK) | 0.2567 famn |
| 2 cubit (UK) | 0.5133 famn |
| 3 cubit (UK) | 0.7700 famn |
| 5 cubit (UK) | 1.28 famn |
| 10 cubit (UK) | 2.57 famn |
| 20 cubit (UK) | 5.13 famn |
| 50 cubit (UK) | 12.83 famn |
| 100 cubit (UK) | 25.67 famn |
| 1000 cubit (UK) | 256.66 famn |
Cách chuyển đổi cubit (Anh) sang famn
1 cubit (UK) = 0.256662 famn
1 famn = 3.90 cubit (UK)
Ví dụ
Convert 15 cubit (UK) to famn:
15 cubit (UK) = 15 × 0.256662 famn = 3.85 famn