Chuyển đổi cubit (Anh) sang hectomét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Anh) [cubit (UK)] sang đơn vị hectomét [hm]
cubit (Anh) [cubit (UK)]
hectomét [hm]

cubit (Anh)

Định nghĩa:

hectomét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Anh) sang hectomét

cubit (Anh) [cubit (UK)] hectomét [hm]
0.01 cubit (UK) 0.000046 hm
0.10 cubit (UK) 0.000457 hm
1 cubit (UK) 0.004572 hm
2 cubit (UK) 0.009144 hm
3 cubit (UK) 0.0137 hm
5 cubit (UK) 0.0229 hm
10 cubit (UK) 0.0457 hm
20 cubit (UK) 0.0914 hm
50 cubit (UK) 0.2286 hm
100 cubit (UK) 0.4572 hm
1000 cubit (UK) 4.57 hm

Cách chuyển đổi cubit (Anh) sang hectomét

1 cubit (UK) = 0.004572 hm

1 hm = 218.72 cubit (UK)

Ví dụ

Convert 15 cubit (UK) to hm:
15 cubit (UK) = 15 × 0.004572 hm = 0.068580 hm

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác