Chuyển đổi cubit (Anh) sang chuỗi (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Anh) [cubit (UK)] sang đơn vị chuỗi (khảo sát Mỹ) [ch]
cubit (Anh) [cubit (UK)]
chuỗi (khảo sát Mỹ) [ch]

cubit (Anh)

Định nghĩa:

chuỗi (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Anh) sang chuỗi (khảo sát Mỹ)

cubit (Anh) [cubit (UK)] chuỗi (khảo sát Mỹ) [ch]
0.01 cubit (UK) 0.000227 ch
0.10 cubit (UK) 0.002273 ch
1 cubit (UK) 0.0227 ch
2 cubit (UK) 0.0455 ch
3 cubit (UK) 0.0682 ch
5 cubit (UK) 0.1136 ch
10 cubit (UK) 0.2273 ch
20 cubit (UK) 0.4545 ch
50 cubit (UK) 1.14 ch
100 cubit (UK) 2.27 ch
1000 cubit (UK) 22.73 ch

Cách chuyển đổi cubit (Anh) sang chuỗi (khảo sát Mỹ)

1 cubit (UK) = 0.022727 ch

1 ch = 44.00 cubit (UK)

Ví dụ

Convert 15 cubit (UK) to ch:
15 cubit (UK) = 15 × 0.022727 ch = 0.340908 ch

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác