Chuyển đổi cubit (Anh) sang đơn vị nguyên tử của chiều dài

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Anh) [cubit (UK)] sang đơn vị đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b]
cubit (Anh) [cubit (UK)]
đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b]

cubit (Anh)

Định nghĩa:

đơn vị nguyên tử của chiều dài

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Anh) sang đơn vị nguyên tử của chiều dài

cubit (Anh) [cubit (UK)] đơn vị nguyên tử của chiều dài [a.u., b]
0.01 cubit (UK) 86398272 a.u., b
0.10 cubit (UK) 863982722 a.u., b
1 cubit (UK) 8639827220 a.u., b
2 cubit (UK) 17279654440 a.u., b
3 cubit (UK) 25919481659 a.u., b
5 cubit (UK) 43199136099 a.u., b
10 cubit (UK) 86398272198 a.u., b
20 cubit (UK) 172796544396 a.u., b
50 cubit (UK) 431991360989 a.u., b
100 cubit (UK) 863982721978 a.u., b
1000 cubit (UK) 8639827219783 a.u., b

Cách chuyển đổi cubit (Anh) sang đơn vị nguyên tử của chiều dài

1 cubit (UK) = 8639827220 a.u., b

1 a.u., b = 0.000000 cubit (UK)

Ví dụ

Convert 15 cubit (UK) to a.u., b:
15 cubit (UK) = 15 × 8639827220 a.u., b = 129597408297 a.u., b

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác