Chuyển đổi cubit (Anh) sang dặm (khảo sát Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Anh) [cubit (UK)] sang đơn vị dặm (khảo sát Mỹ) [mi]
cubit (Anh) [cubit (UK)]
dặm (khảo sát Mỹ) [mi]

cubit (Anh)

Định nghĩa:

dặm (khảo sát Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Anh) sang dặm (khảo sát Mỹ)

cubit (Anh) [cubit (UK)] dặm (khảo sát Mỹ) [mi]
0.01 cubit (UK) 0.000003 mi
0.10 cubit (UK) 0.000028 mi
1 cubit (UK) 0.000284 mi
2 cubit (UK) 0.000568 mi
3 cubit (UK) 0.000852 mi
5 cubit (UK) 0.001420 mi
10 cubit (UK) 0.002841 mi
20 cubit (UK) 0.005682 mi
50 cubit (UK) 0.0142 mi
100 cubit (UK) 0.0284 mi
1000 cubit (UK) 0.2841 mi

Cách chuyển đổi cubit (Anh) sang dặm (khảo sát Mỹ)

1 cubit (UK) = 0.000284 mi

1 mi = 3520 cubit (UK)

Ví dụ

Convert 15 cubit (UK) to mi:
15 cubit (UK) = 15 × 0.000284 mi = 0.004261 mi

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác