Chuyển đổi cubit (Anh) sang arpent

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Anh) [cubit (UK)] sang đơn vị arpent [arpent]
cubit (Anh) [cubit (UK)]
arpent [arpent]

cubit (Anh)

Định nghĩa:

arpent

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Anh) sang arpent

cubit (Anh) [cubit (UK)] arpent [arpent]
0.01 cubit (UK) 0.000078 arpent
0.10 cubit (UK) 0.000781 arpent
1 cubit (UK) 0.007812 arpent
2 cubit (UK) 0.0156 arpent
3 cubit (UK) 0.0234 arpent
5 cubit (UK) 0.0391 arpent
10 cubit (UK) 0.0781 arpent
20 cubit (UK) 0.1562 arpent
50 cubit (UK) 0.3906 arpent
100 cubit (UK) 0.7812 arpent
1000 cubit (UK) 7.81 arpent

Cách chuyển đổi cubit (Anh) sang arpent

1 cubit (UK) = 0.007812 arpent

1 arpent = 128.00 cubit (UK)

Ví dụ

Convert 15 cubit (UK) to arpent:
15 cubit (UK) = 15 × 0.007812 arpent = 0.117188 arpent

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác