Chuyển đổi cubit (Anh) sang khẩu độ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi cubit (Anh) [cubit (UK)] sang đơn vị khẩu độ [cl]
cubit (Anh) [cubit (UK)]
khẩu độ [cl]

cubit (Anh)

Định nghĩa:

khẩu độ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi cubit (Anh) sang khẩu độ

cubit (Anh) [cubit (UK)] khẩu độ [cl]
0.01 cubit (UK) 18.00 cl
0.10 cubit (UK) 180.00 cl
1 cubit (UK) 1800 cl
2 cubit (UK) 3600 cl
3 cubit (UK) 5400 cl
5 cubit (UK) 9000 cl
10 cubit (UK) 18000 cl
20 cubit (UK) 36000 cl
50 cubit (UK) 90000 cl
100 cubit (UK) 180000 cl
1000 cubit (UK) 1800000 cl

Cách chuyển đổi cubit (Anh) sang khẩu độ

1 cubit (UK) = 1800 cl

1 cl = 0.000556 cubit (UK)

Ví dụ

Convert 15 cubit (UK) to cl:
15 cubit (UK) = 15 × 1800 cl = 27000 cl

Chuyển đổi đơn vị Chiều dài phổ biến

Chuyển đổi cubit (Anh) sang các đơn vị Chiều dài khác