Chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] sang đơn vị pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
ounce (Anh)/phút
Định nghĩa:
pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)
ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] | pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] |
---|---|
0.01 ounce (UK)/minute | 0.6669 15.5%b0C) |
0.10 ounce (UK)/minute | 6.67 15.5%b0C) |
1 ounce (UK)/minute | 66.69 15.5%b0C) |
2 ounce (UK)/minute | 133.38 15.5%b0C) |
3 ounce (UK)/minute | 200.07 15.5%b0C) |
5 ounce (UK)/minute | 333.44 15.5%b0C) |
10 ounce (UK)/minute | 666.89 15.5%b0C) |
20 ounce (UK)/minute | 1334 15.5%b0C) |
50 ounce (UK)/minute | 3334 15.5%b0C) |
100 ounce (UK)/minute | 6669 15.5%b0C) |
1000 ounce (UK)/minute | 66689 15.5%b0C) |
Cách chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang pound/ngày (Xăng ở 15.5%b0C)
1 ounce (UK)/minute = 66.69 15.5%b0C)
1 15.5%b0C) = 0.014995 ounce (UK)/minute
Ví dụ
Convert 15 ounce (UK)/minute to 15.5%b0C):
15 ounce (UK)/minute = 15 × 66.69 15.5%b0C) = 1000 15.5%b0C)