Chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang inch khối/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] sang đơn vị inch khối/giờ [in^3/h]
ounce (Anh)/phút
Định nghĩa:
inch khối/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang inch khối/giờ
ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] | inch khối/giờ [in^3/h] |
---|---|
0.01 ounce (UK)/minute | 1.04 in^3/h |
0.10 ounce (UK)/minute | 10.40 in^3/h |
1 ounce (UK)/minute | 104.03 in^3/h |
2 ounce (UK)/minute | 208.06 in^3/h |
3 ounce (UK)/minute | 312.10 in^3/h |
5 ounce (UK)/minute | 520.16 in^3/h |
10 ounce (UK)/minute | 1040 in^3/h |
20 ounce (UK)/minute | 2081 in^3/h |
50 ounce (UK)/minute | 5202 in^3/h |
100 ounce (UK)/minute | 10403 in^3/h |
1000 ounce (UK)/minute | 104032 in^3/h |
Cách chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang inch khối/giờ
1 ounce (UK)/minute = 104.03 in^3/h
1 in^3/h = 0.009612 ounce (UK)/minute
Ví dụ
Convert 15 ounce (UK)/minute to in^3/h:
15 ounce (UK)/minute = 15 × 104.03 in^3/h = 1560 in^3/h