Chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang ounce/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] sang đơn vị ounce/giờ [oz/h]
ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
ounce/giờ [oz/h]

ounce (Anh)/phút

Định nghĩa:

ounce/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang ounce/giờ

ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] ounce/giờ [oz/h]
0.01 ounce (UK)/minute 0.5765 oz/h
0.10 ounce (UK)/minute 5.76 oz/h
1 ounce (UK)/minute 57.65 oz/h
2 ounce (UK)/minute 115.29 oz/h
3 ounce (UK)/minute 172.94 oz/h
5 ounce (UK)/minute 288.23 oz/h
10 ounce (UK)/minute 576.46 oz/h
20 ounce (UK)/minute 1153 oz/h
50 ounce (UK)/minute 2882 oz/h
100 ounce (UK)/minute 5765 oz/h
1000 ounce (UK)/minute 57646 oz/h

Cách chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang ounce/giờ

1 ounce (UK)/minute = 57.65 oz/h

1 oz/h = 0.017347 ounce (UK)/minute

Ví dụ

Convert 15 ounce (UK)/minute to oz/h:
15 ounce (UK)/minute = 15 × 57.65 oz/h = 864.68 oz/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác