Chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang mililít/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] sang đơn vị mililít/giây [mL/s]
ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
mililít/giây [mL/s]

ounce (Anh)/phút

Định nghĩa:

mililít/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang mililít/giây

ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] mililít/giây [mL/s]
0.01 ounce (UK)/minute 0.004736 mL/s
0.10 ounce (UK)/minute 0.0474 mL/s
1 ounce (UK)/minute 0.4736 mL/s
2 ounce (UK)/minute 0.9471 mL/s
3 ounce (UK)/minute 1.42 mL/s
5 ounce (UK)/minute 2.37 mL/s
10 ounce (UK)/minute 4.74 mL/s
20 ounce (UK)/minute 9.47 mL/s
50 ounce (UK)/minute 23.68 mL/s
100 ounce (UK)/minute 47.36 mL/s
1000 ounce (UK)/minute 473.55 mL/s

Cách chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang mililít/giây

1 ounce (UK)/minute = 0.473551 mL/s

1 mL/s = 2.11 ounce (UK)/minute

Ví dụ

Convert 15 ounce (UK)/minute to mL/s:
15 ounce (UK)/minute = 15 × 0.473551 mL/s = 7.10 mL/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác