Chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang feet khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] sang đơn vị feet khối/giờ [ft^3/h]
ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
feet khối/giờ [ft^3/h]

ounce (Anh)/phút

Định nghĩa:

feet khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang feet khối/giờ

ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] feet khối/giờ [ft^3/h]
0.01 ounce (UK)/minute 0.000602 ft^3/h
0.10 ounce (UK)/minute 0.006020 ft^3/h
1 ounce (UK)/minute 0.0602 ft^3/h
2 ounce (UK)/minute 0.1204 ft^3/h
3 ounce (UK)/minute 0.1806 ft^3/h
5 ounce (UK)/minute 0.3010 ft^3/h
10 ounce (UK)/minute 0.6020 ft^3/h
20 ounce (UK)/minute 1.20 ft^3/h
50 ounce (UK)/minute 3.01 ft^3/h
100 ounce (UK)/minute 6.02 ft^3/h
1000 ounce (UK)/minute 60.20 ft^3/h

Cách chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang feet khối/giờ

1 ounce (UK)/minute = 0.060204 ft^3/h

1 ft^3/h = 16.61 ounce (UK)/minute

Ví dụ

Convert 15 ounce (UK)/minute to ft^3/h:
15 ounce (UK)/minute = 15 × 0.060204 ft^3/h = 0.903058 ft^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác