Chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang mét khối/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] sang đơn vị mét khối/ngày [m^3/d]
ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
mét khối/ngày [m^3/d]

ounce (Anh)/phút

Định nghĩa:

mét khối/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang mét khối/ngày

ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] mét khối/ngày [m^3/d]
0.01 ounce (UK)/minute 0.000409 m^3/d
0.10 ounce (UK)/minute 0.004091 m^3/d
1 ounce (UK)/minute 0.0409 m^3/d
2 ounce (UK)/minute 0.0818 m^3/d
3 ounce (UK)/minute 0.1227 m^3/d
5 ounce (UK)/minute 0.2046 m^3/d
10 ounce (UK)/minute 0.4091 m^3/d
20 ounce (UK)/minute 0.8183 m^3/d
50 ounce (UK)/minute 2.05 m^3/d
100 ounce (UK)/minute 4.09 m^3/d
1000 ounce (UK)/minute 40.91 m^3/d

Cách chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang mét khối/ngày

1 ounce (UK)/minute = 0.040915 m^3/d

1 m^3/d = 24.44 ounce (UK)/minute

Ví dụ

Convert 15 ounce (UK)/minute to m^3/d:
15 ounce (UK)/minute = 15 × 0.040915 m^3/d = 0.613721 m^3/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác