Chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang mét khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] sang đơn vị mét khối/giờ [m^3/h]
ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
mét khối/giờ [m^3/h]

ounce (Anh)/phút

Định nghĩa:

mét khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang mét khối/giờ

ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] mét khối/giờ [m^3/h]
0.01 ounce (UK)/minute 0.000017 m^3/h
0.10 ounce (UK)/minute 0.000170 m^3/h
1 ounce (UK)/minute 0.001705 m^3/h
2 ounce (UK)/minute 0.003410 m^3/h
3 ounce (UK)/minute 0.005114 m^3/h
5 ounce (UK)/minute 0.008524 m^3/h
10 ounce (UK)/minute 0.0170 m^3/h
20 ounce (UK)/minute 0.0341 m^3/h
50 ounce (UK)/minute 0.0852 m^3/h
100 ounce (UK)/minute 0.1705 m^3/h
1000 ounce (UK)/minute 1.70 m^3/h

Cách chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang mét khối/giờ

1 ounce (UK)/minute = 0.001705 m^3/h

1 m^3/h = 586.58 ounce (UK)/minute

Ví dụ

Convert 15 ounce (UK)/minute to m^3/h:
15 ounce (UK)/minute = 15 × 0.001705 m^3/h = 0.025572 m^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác