Chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang yard khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] sang đơn vị yard khối/giờ [yd^3/h]
ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
yard khối/giờ [yd^3/h]

ounce (Anh)/phút

Định nghĩa:

yard khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang yard khối/giờ

ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] yard khối/giờ [yd^3/h]
0.01 ounce (UK)/minute 0.000022 yd^3/h
0.10 ounce (UK)/minute 0.000223 yd^3/h
1 ounce (UK)/minute 0.002230 yd^3/h
2 ounce (UK)/minute 0.004460 yd^3/h
3 ounce (UK)/minute 0.006689 yd^3/h
5 ounce (UK)/minute 0.0111 yd^3/h
10 ounce (UK)/minute 0.0223 yd^3/h
20 ounce (UK)/minute 0.0446 yd^3/h
50 ounce (UK)/minute 0.1115 yd^3/h
100 ounce (UK)/minute 0.2230 yd^3/h
1000 ounce (UK)/minute 2.23 yd^3/h

Cách chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang yard khối/giờ

1 ounce (UK)/minute = 0.002230 yd^3/h

1 yd^3/h = 448.48 ounce (UK)/minute

Ví dụ

Convert 15 ounce (UK)/minute to yd^3/h:
15 ounce (UK)/minute = 15 × 0.002230 yd^3/h = 0.033447 yd^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác