Chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang mét khối/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] sang đơn vị mét khối/giây [m^3/s]
ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
mét khối/giây [m^3/s]

ounce (Anh)/phút

Định nghĩa:

mét khối/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang mét khối/giây

ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] mét khối/giây [m^3/s]
0.01 ounce (UK)/minute 0.000000 m^3/s
0.10 ounce (UK)/minute 0.000000 m^3/s
1 ounce (UK)/minute 0.000000 m^3/s
2 ounce (UK)/minute 0.000001 m^3/s
3 ounce (UK)/minute 0.000001 m^3/s
5 ounce (UK)/minute 0.000002 m^3/s
10 ounce (UK)/minute 0.000005 m^3/s
20 ounce (UK)/minute 0.000009 m^3/s
50 ounce (UK)/minute 0.000024 m^3/s
100 ounce (UK)/minute 0.000047 m^3/s
1000 ounce (UK)/minute 0.000474 m^3/s

Cách chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang mét khối/giây

1 ounce (UK)/minute = 0.000000 m^3/s

1 m^3/s = 2111705 ounce (UK)/minute

Ví dụ

Convert 15 ounce (UK)/minute to m^3/s:
15 ounce (UK)/minute = 15 × 0.000000 m^3/s = 0.000007 m^3/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác