Chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang lít/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] sang đơn vị lít/giờ [L/h]
ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
lít/giờ [L/h]

ounce (Anh)/phút

Định nghĩa:

lít/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang lít/giờ

ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] lít/giờ [L/h]
0.01 ounce (UK)/minute 0.0170 L/h
0.10 ounce (UK)/minute 0.1705 L/h
1 ounce (UK)/minute 1.70 L/h
2 ounce (UK)/minute 3.41 L/h
3 ounce (UK)/minute 5.11 L/h
5 ounce (UK)/minute 8.52 L/h
10 ounce (UK)/minute 17.05 L/h
20 ounce (UK)/minute 34.10 L/h
50 ounce (UK)/minute 85.24 L/h
100 ounce (UK)/minute 170.48 L/h
1000 ounce (UK)/minute 1705 L/h

Cách chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang lít/giờ

1 ounce (UK)/minute = 1.70 L/h

1 L/h = 0.586585 ounce (UK)/minute

Ví dụ

Convert 15 ounce (UK)/minute to L/h:
15 ounce (UK)/minute = 15 × 1.70 L/h = 25.57 L/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác