Chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang lít/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] sang đơn vị lít/ngày [L/d]
ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
lít/ngày [L/d]

ounce (Anh)/phút

Định nghĩa:

lít/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang lít/ngày

ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] lít/ngày [L/d]
0.01 ounce (UK)/minute 0.4091 L/d
0.10 ounce (UK)/minute 4.09 L/d
1 ounce (UK)/minute 40.91 L/d
2 ounce (UK)/minute 81.83 L/d
3 ounce (UK)/minute 122.74 L/d
5 ounce (UK)/minute 204.57 L/d
10 ounce (UK)/minute 409.15 L/d
20 ounce (UK)/minute 818.30 L/d
50 ounce (UK)/minute 2046 L/d
100 ounce (UK)/minute 4091 L/d
1000 ounce (UK)/minute 40915 L/d

Cách chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang lít/ngày

1 ounce (UK)/minute = 40.91 L/d

1 L/d = 0.024441 ounce (UK)/minute

Ví dụ

Convert 15 ounce (UK)/minute to L/d:
15 ounce (UK)/minute = 15 × 40.91 L/d = 613.72 L/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác