Chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang feet khối/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] sang đơn vị feet khối/giây [ft^3/s]
ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
feet khối/giây [ft^3/s]

ounce (Anh)/phút

Định nghĩa:

feet khối/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang feet khối/giây

ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] feet khối/giây [ft^3/s]
0.01 ounce (UK)/minute 0.000000 ft^3/s
0.10 ounce (UK)/minute 0.000002 ft^3/s
1 ounce (UK)/minute 0.000017 ft^3/s
2 ounce (UK)/minute 0.000033 ft^3/s
3 ounce (UK)/minute 0.000050 ft^3/s
5 ounce (UK)/minute 0.000084 ft^3/s
10 ounce (UK)/minute 0.000167 ft^3/s
20 ounce (UK)/minute 0.000334 ft^3/s
50 ounce (UK)/minute 0.000836 ft^3/s
100 ounce (UK)/minute 0.001672 ft^3/s
1000 ounce (UK)/minute 0.0167 ft^3/s

Cách chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang feet khối/giây

1 ounce (UK)/minute = 0.000017 ft^3/s

1 ft^3/s = 59797 ounce (UK)/minute

Ví dụ

Convert 15 ounce (UK)/minute to ft^3/s:
15 ounce (UK)/minute = 15 × 0.000017 ft^3/s = 0.000251 ft^3/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác