Chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang ounce/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] sang đơn vị ounce/giây [oz/s]
ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
ounce/giây [oz/s]

ounce (Anh)/phút

Định nghĩa:

ounce/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang ounce/giây

ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] ounce/giây [oz/s]
0.01 ounce (UK)/minute 0.000160 oz/s
0.10 ounce (UK)/minute 0.001601 oz/s
1 ounce (UK)/minute 0.0160 oz/s
2 ounce (UK)/minute 0.0320 oz/s
3 ounce (UK)/minute 0.0480 oz/s
5 ounce (UK)/minute 0.0801 oz/s
10 ounce (UK)/minute 0.1601 oz/s
20 ounce (UK)/minute 0.3203 oz/s
50 ounce (UK)/minute 0.8006 oz/s
100 ounce (UK)/minute 1.60 oz/s
1000 ounce (UK)/minute 16.01 oz/s

Cách chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang ounce/giây

1 ounce (UK)/minute = 0.016013 oz/s

1 oz/s = 62.45 ounce (UK)/minute

Ví dụ

Convert 15 ounce (UK)/minute to oz/s:
15 ounce (UK)/minute = 15 × 0.016013 oz/s = 0.240190 oz/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác