Chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang mililít/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] sang đơn vị mililít/giờ [mL/h]
ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
mililít/giờ [mL/h]

ounce (Anh)/phút

Định nghĩa:

mililít/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang mililít/giờ

ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute] mililít/giờ [mL/h]
0.01 ounce (UK)/minute 17.05 mL/h
0.10 ounce (UK)/minute 170.48 mL/h
1 ounce (UK)/minute 1705 mL/h
2 ounce (UK)/minute 3410 mL/h
3 ounce (UK)/minute 5114 mL/h
5 ounce (UK)/minute 8524 mL/h
10 ounce (UK)/minute 17048 mL/h
20 ounce (UK)/minute 34096 mL/h
50 ounce (UK)/minute 85239 mL/h
100 ounce (UK)/minute 170478 mL/h
1000 ounce (UK)/minute 1704784 mL/h

Cách chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang mililít/giờ

1 ounce (UK)/minute = 1705 mL/h

1 mL/h = 0.000587 ounce (UK)/minute

Ví dụ

Convert 15 ounce (UK)/minute to mL/h:
15 ounce (UK)/minute = 15 × 1705 mL/h = 25572 mL/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi ounce (Anh)/phút sang các đơn vị Lưu lượng khác